Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
phu hồ
|
danh từ
(từ cũ) người lao động trong việc xây cất nhà cửa
(...) những chị phu hồ, phu than ríu rít như chim sẻ (Nguyên Hồng)